Quản lý giáo dục giá trị sống cho sinh viên các trường văn hoá nghệ thuật hiện nay : (Record no. 2)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00864nam a22002177a 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20220608221406.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 220223s2018 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biểu ghi biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | VNAD |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Chỉ số phân loại thập phân Dewey | |
Chỉ số DDC | 707.11597 |
Chỉ số Cutter | QU105L |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Họ và tên cá nhân | Phạm, Thanh Giang |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Quản lý giáo dục giá trị sống cho sinh viên các trường văn hoá nghệ thuật hiện nay : |
Phần còn lại của nhan đề | Luận văn tiến sĩ Quản lý Giáo dục: Mã số: 914 01 14 / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thanh Giang. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội, |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 221 tr. : |
Minh họa, phụ bản | minh hoạ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án tiến sĩ quản lý giáo dục |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Thuật ngữ không kiểm soát (Từ khóa tự do) | Quản lí giáo dục |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Thuật ngữ không kiểm soát (Từ khóa tự do) | Sinh viên |
700 1# - Tác giả cá nhân khác (đồng tác giả) | |
Tên riêng | Nguyễn, Khắc Bình |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn khoa học |
700 1# - Tác giả cá nhân khác (đồng tác giả) | |
Tên riêng | Phan, Văn Tỵ |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn khoa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận văn, Luận án |
Dừng lưu thông | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện quản lý | Thư viện lưu trữ | Kho | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | 30/05/2022 | 707.11597 QU105L 2018 | 000000541 | 30/05/2022 | 30/05/2022 | Luận văn, Luận án |