Tang ma của người Mường di cư ở xã Hoà Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk : (Record no. 6)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01421nam a2200253 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20220608222555.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 220223s2017 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biểu ghi biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | VNAD |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Chỉ số phân loại thập phân Dewey | |
Chỉ số DDC | 395.230959765 |
Chỉ số Cutter | T106M |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Họ và tên cá nhân | Bạch, Mỹ Trinh |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Tang ma của người Mường di cư ở xã Hoà Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk : |
Phần còn lại của nhan đề | Luận án tiến sĩ Nhân học: Mã số: 62.31.03.02 / |
Thông tin trách nhiệm | Bạch Mỹ Trinh. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội, |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 185 tr. : |
Minh họa, phụ bản | ảnh, bảng; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Nội dung phụ chú chung | Chuyên ngành: Nhân học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 27/7/2017 |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Nội dung bài tóm tắt/chú giải | Trình bày tổng quan về phong tục tang ma. Tìm hiểu đặc điểm kinh tế - văn hoá - xã hội của người Mường di cư ở xã Hoà Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. Hệ thống và phân tích thực trạng và các biểu tượng trong tang ma của người Mường xã Hoà Thắng (nơi di cư) trong đối sánh với tang ma của người Mường ở Hoà Bình (nơi xuất cư) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Thuật ngữ không kiểm soát (Từ khóa tự do) | Tang lễ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Thuật ngữ không kiểm soát (Từ khóa tự do) | Di cư |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Thuật ngữ không kiểm soát (Từ khóa tự do) | Dân tộc Mường |
700 1# - Tác giả cá nhân khác (đồng tác giả) | |
Tên riêng | Nguyễn, Ngọc Thanh |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn khoa học |
700 1# - Tác giả cá nhân khác (đồng tác giả) | |
Tên riêng | Bùi, Văn Đạo |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn khoa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận văn, Luận án |
Dừng lưu thông | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện quản lý | Thư viện lưu trữ | Kho | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | 30/05/2022 | 395.230959765 T106M 2017 | 000000537 | 30/05/2022 | 30/05/2022 | Luận văn, Luận án |