Normal view MARC view ISBD view

Giáo trình múa dân tộc Ba Na : Trình độ trung cấp / Chủ biên: Nguyễn Thị Ngân Quý, Đỗ Thị Thu Hằng

By: Nguyễn, Thị Ngân Quý NSƯT [Chủ biên]Contributor(s): Đỗ, Thị Thu Hằng NSƯTMaterial type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2015Description: 79 tr. : ảnh màu; 27 cmISBN: 9786047008896 :Subject(s): Dân tộc Ba Na | Múa dân tộcDDC classification: 793.319597 Summary: Khái quát về dân tộc Ba Na và nghệ thuật múa truyền thống; giới thiệu những động tác cơ bản và kỹ thuật múa tay không và múa trống sơgơr
List(s) this item appears in: Giáo trình múa các dân tộc
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode Item holds
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2015 Available 000000204
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2015 Available 000000205
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2015 Available 000000206
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2015 Available 000000207
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2015 Available 000000208
Total holds: 0

ĐTTS ghi: Trường cao đẳng Múa Việt Nam

Khái quát về dân tộc Ba Na và nghệ thuật múa truyền thống; giới thiệu những động tác cơ bản và kỹ thuật múa tay không và múa trống sơgơr

There are no comments on this title.

to post a comment.

Click on an image to view it in the image viewer

Giáo trình múa dân tộc Ba Na :
Nguyễn, Thị Ngân Quý
2015
Thư viện Học viện Múa Việt Nam,
(000000204 -/- 793.319597 GI-108T 2015 -/- KHO) (000000205 -/- 793.319597 GI-108T 2015 -/- KHO) (000000206 -/- 793.319597 GI-108T 2015 -/- KHO) (000000207 -/- 793.319597 GI-108T 2015 -/- KHO) (000000208 -/- 793.319597 GI-108T 2015 -/- KHO)

QRcode