Normal view MARC view ISBD view

Giáo trình múa dân tộc Gia Rai : Trình độ cao đẳng / Biên soạn: Nguyễn Thị Ngân Quý, Đỗ Thị Thu Hằng

By: Nguyễn, Thị Ngân Quý, Thạc sĩ. Nghệ sĩ nhân dânContributor(s): Đỗ, Thị Thu Hằng [Biên soạn]Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2015Description: 71 tr. : ảnh màu; 27 cmSubject(s): Dân tộc Gia Rai | Múa dân tộcDDC classification: 793.319597 Summary: Khái quát về dân tộc Gia Rai và nghệ thuật múa truyền thống; giới thiệu hệ thống, quy cách động tác múa dân tộc Gia Rai
List(s) this item appears in: Giáo trình múa các dân tộc
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode Item holds
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2015 Available 000000224
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2015 Available 000000225
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2015 Available 000000226
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2015 Available 000000227
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2015 Available 000000228
Total holds: 0

ĐTTS ghi: Trường cao đẳng Múa Việt Nam

Khái quát về dân tộc Gia Rai và nghệ thuật múa truyền thống; giới thiệu hệ thống, quy cách động tác múa dân tộc Gia Rai

There are no comments on this title.

to post a comment.

Click on an image to view it in the image viewer

Giáo trình múa dân tộc Gia Rai :
Nguyễn, Thị Ngân Quý,
2015
Thư viện Học viện Múa Việt Nam,
(000000224 -/- 793.319597 GI-108T 2015 -/- KHO) (000000225 -/- 793.319597 GI-108T 2015 -/- KHO) (000000226 -/- 793.319597 GI-108T 2015 -/- KHO) (000000227 -/- 793.319597 GI-108T 2015 -/- KHO) (000000228 -/- 793.319597 GI-108T 2015 -/- KHO)

QRcode