Normal view MARC view ISBD view

Giáo trình múa dân tộc Tày / Kiều Thị Cậy biên soạn /

By: Kiều, Thị Cậy Nghệ sĩ ưu túMaterial type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2014Description: 119 tr. : minh hoạ; 27 cmSubject(s): Múa | Dân tộc TàyDDC classification: 793.319597 Summary: Giới thiệu khái quát về nguồn gốc, đời sống văn hoá và nghệ thuật múa dân tộc Tày. Trình bày những động tác cơ bản và kỹ thuật múa quả nhạc, múa quạt, múa đàn
List(s) this item appears in: Giáo trình múa các dân tộc
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode Item holds
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2014 Available 000000214
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2014 Available 000000215
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2014 Available 000000216
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2014 Available 000000217
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.319597 GI-108T 2014 Available 000000218
Total holds: 0

ĐTTS ghi: Trường cao đẳng Múa Việt Nam

Giới thiệu khái quát về nguồn gốc, đời sống văn hoá và nghệ thuật múa dân tộc Tày. Trình bày những động tác cơ bản và kỹ thuật múa quả nhạc, múa quạt, múa đàn

There are no comments on this title.

to post a comment.

Click on an image to view it in the image viewer

Giáo trình múa dân tộc Tày /
Kiều, Thị Cậy
2014
Thư viện Học viện Múa Việt Nam,
(000000214 -/- 793.319597 GI-108T 2014 -/- KHO) (000000215 -/- 793.319597 GI-108T 2014 -/- KHO) (000000216 -/- 793.319597 GI-108T 2014 -/- KHO) (000000217 -/- 793.319597 GI-108T 2014 -/- KHO) (000000218 -/- 793.319597 GI-108T 2014 -/- KHO)

QRcode