|
Di sản múa Chăm qua một số tác phẩm điêu khắc Champa : Luận án tiến sĩ Văn hoá học: 62.31.06.40 / Nguyễn Thuý Nga. by Nguyễn, Thuý Nga | Lê, Ngọc Canh GS.TS [Hướng dẫn khoa học]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2017Dissertation note: Viện Văn hoá Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 25/10/2017 Availability: Items available for loan: Call number: 793.319008999220597 D300S 2017 (1).
|
|
Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho học sinh, sinh viên ngành diễn viên múa : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Nguyễn Xuân Trường, Vũ Thị Quỳnh. by Nguyễn, Xuân Trường | Vũ, Thị Quỳnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2017Dissertation note: Chuyên ngành: Giáo dục học Availability: Items available for loan: Call number: 174.97 GI-108D 2017 (1).
|
|
Múa chèo - Kế thừa và biến đổi : Luận văn thạc sĩ Nghệ thuật sân khấu: Mã số: 6021022 / Bùi Thúy Huyền by Bùi, Thúy Huyền | Trần, Đình Ngôn TS [Người hướng dẫn khoa học]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Chuyên ngành: Nghệ thuật sân khấu Availability: Items available for loan: Call number: 792 M501C 2013 (1).
|
|
Múa đương đại Việt Nam / Lê Hải Minh. / by Lê, Hải Minh TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội Availability: Items available for loan: Call number: 792.809597 M501Đ (5), (11). Damaged (1).
|
|
Phát triển đội ngũ giảng viên múa ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế : Luận án tiến sĩ Khoa học giáo dục: 62.14.01.14 / Vũ Dương Dũng. by Vũ, Dương Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2016Dissertation note: Viện Khoa học giáo dục Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 22/12/2016 Availability: Items available for loan: Call number: 792.80710597 PH110T 2016 (1).
|
|
Quản lý đào tạo diễn viên múa ở các trường văn hoá nghệ thuật theo tiếp cận năng lực : Luận văn tiến sĩ Quản lý Giáo dục: Mã số: 9 14 01 14 / Nguyễn Văn Quang. by Nguyễn, Văn Quang | Nguyễn, Văn Phán PGS.TS [Người hướng dẫn khoa học] | Nguyễn, Văn Chung PGS.TS [Người hướng dẫn khoa học]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2018Dissertation note: Học viện Chính trị ; Ngày bảo vệ: 25/5/2018 Availability: Items available for loan: Call number: 792.8071 QU105L 2018 (1).
|
|
Quản lý giáo dục giá trị sống cho sinh viên các trường văn hoá nghệ thuật hiện nay : Luận văn tiến sĩ Quản lý Giáo dục: Mã số: 914 01 14 / Phạm Thanh Giang. by Phạm, Thanh Giang | Nguyễn, Khắc Bình PGS.TS [Người hướng dẫn khoa học] | Phan, Văn Tỵ PGS.TS [Người hướng dẫn khoa học]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2018Dissertation note: Luận án tiến sĩ quản lý giáo dục Availability: Items available for loan: Call number: 707.11597 QU105L 2018 (1).
|
|
Tang ma của người Mường di cư ở xã Hoà Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk : Luận án tiến sĩ Nhân học: Mã số: 62.31.03.02 / Bạch Mỹ Trinh. by Bạch, Mỹ Trinh | Nguyễn, Ngọc Thanh PGS.TS [Người hướng dẫn khoa học] | Bùi, Văn Đạo PGS.TS [Người hướng dẫn khoa học]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2017Dissertation note: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 27/7/2017 Availability: Items available for loan: Call number: 395.230959765 T106M 2017 (1).
|
|
Từ vũ đạo tuồng đến hệ thống cơ bản múa sân khấu truyền thống : Luận văn thạc sĩ Nghệ thuật sân khấu: Mã số: 602140 / Lê Thị Minh Nguyệt by Lê, Thị Minh Nguyệt | Phạm, Duy Khuê PGS.TS [Người hướng dẫn khoa học]. Material type: Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn thạc sĩ nghê thuật sân khấu Availability: Items available for loan: Call number: 792.78 T550V 2011 (1).
|