Giáo trình múa dân tộc Chăm / (Record no. 13)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00996aam a22002298a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20220624141249.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
220527s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá tài liệu | 200000đ |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNAD |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 793.31900899922 |
Chỉ số Cutter | GI-108T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Minh Phương |
Danh hiệu, chức danh | Nhà giáo nhân dân |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình múa dân tộc Chăm / |
Thông tin trách nhiệm | Biên soạn: Phạm Minh Phương, Vũ Thị Phương Anh |
Phần còn lại của nhan đề | / |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Văn hoá dân tộc, |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 119 tr. : |
Minh họa, phụ bản | ảnh ; |
Kích thước, khổ cỡ | 27 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường cao đẳng Múa Việt Nam | |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Khái quát về dân tộc Chăm và nghệ thuật múa truyền thống; giới thiệu những động tác cơ bản và kỹ thuật múa của tay và chân trong các điệu múa điển hình | |
653 #4 - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Dân tộc Chăm |
653 #4 - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Múa dân tộc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Vũ, Thị Phương Anh |
Thông tin trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách Giáo trình |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | 27/05/2022 | 793.31900899922 GI-108T 2016 | 000000219 | 27/05/2022 | 27/05/2022 | Sách Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | 27/05/2022 | 793.31900899922 GI-108T 2016 | 000000220 | 27/05/2022 | 27/05/2022 | Sách Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | 27/05/2022 | 793.31900899922 GI-108T 2016 | 000000221 | 27/05/2022 | 27/05/2022 | Sách Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | 27/05/2022 | 793.31900899922 GI-108T 2016 | 000000222 | 27/05/2022 | 27/05/2022 | Sách Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | Thư viện Học viện Múa Việt Nam | 27/05/2022 | 793.31900899922 GI-108T 2016 | 000000223 | 27/05/2022 | 27/05/2022 | Sách Giáo trình |