Normal view MARC view ISBD view

Giáo trình múa dân tộc Chăm / Biên soạn: Phạm Minh Phương, Vũ Thị Phương Anh /

By: Phạm, Minh Phương Nhà giáo nhân dânContributor(s): Vũ, Thị Phương Anh [Biên soạn]Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2016Description: 119 tr. : ảnh ; 27 cmSubject(s): Dân tộc Chăm | Múa dân tộcDDC classification: 793.31900899922 Summary: Khái quát về dân tộc Chăm và nghệ thuật múa truyền thống; giới thiệu những động tác cơ bản và kỹ thuật múa của tay và chân trong các điệu múa điển hình
List(s) this item appears in: Giáo trình múa các dân tộc
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Item type Current library Call number Status Date due Barcode Item holds
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.31900899922 GI-108T 2016 Available 000000219
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.31900899922 GI-108T 2016 Available 000000220
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.31900899922 GI-108T 2016 Available 000000221
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.31900899922 GI-108T 2016 Available 000000222
Sách Giáo trình Sách Giáo trình Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam

Thư viện Học viện Múa Việt Nam
793.31900899922 GI-108T 2016 Available 000000223
Total holds: 0

ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Trường cao đẳng Múa Việt Nam

Khái quát về dân tộc Chăm và nghệ thuật múa truyền thống; giới thiệu những động tác cơ bản và kỹ thuật múa của tay và chân trong các điệu múa điển hình

There are no comments on this title.

to post a comment.

Click on an image to view it in the image viewer

Giáo trình múa dân tộc Chăm /
Phạm, Minh Phương
2016
Thư viện Học viện Múa Việt Nam,
(000000219 -/- 793.31900899922 GI-108T 2016 -/- KHO) (000000220 -/- 793.31900899922 GI-108T 2016 -/- KHO) (000000221 -/- 793.31900899922 GI-108T 2016 -/- KHO) (000000222 -/- 793.31900899922 GI-108T 2016 -/- KHO) (000000223 -/- 793.31900899922 GI-108T 2016 -/- KHO)

QRcode